STT |
Tên môn học |
STT |
Tên môn học |
1 |
Triết học Mác - Lênin |
34 |
TT. Kỹ thuật điện |
2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
35 |
Hệ thống điện 1, 2 |
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
36 |
Kỹ thuật Audio và Video |
4 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Đảng CSVN |
37 |
Điện tử công suất |
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
38 |
TT. Điện tử công suất |
6 |
Pháp luật đại cương |
39 |
TT. Tay nghề điện – điện tử |
7 |
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 |
40 |
Thiết kế hệ thống điện |
8 |
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 |
41 |
TT. Thiết kế hệ thống điện |
9 |
Tin học căn bản |
42 |
Truyền dữ liệu |
10 |
Vi tích phân A1 |
43 |
Kỹ thuật điện lạnh |
11 |
Vi tích phân A2 |
44 |
Điều khiển logic có thể lập trình (PLC) |
12 |
Đại số tuyến tính và Hình học |
45 |
Cảm biến |
13 |
Xác suất - Thống kê |
46 |
Lý thuyết điều khiển tự động hệ tuyến tính |
14 |
PP nghiên cứu và viết báo cáo khoa học |
47 |
Matlab và Labview |
15 |
Giáo dục thể chất 1 |
48 |
Năng lượng tái tạo |
16 |
Giáo dục thể chất 2 |
49 |
Cơ sở và ứng dụng IOTs |
17 |
Giáo dục thể chất 3 |
50 |
Kỹ thuật Robot |
18 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
51 |
Kỹ thuật phần cứng máy tính |
19 |
Toán kỹ thuật |
52 |
Kỹ thuật điều khiển tự động công nghiệp |
20 |
Lý thuyết mạch |
53 |
Thiết kế mạch in |
21 |
Linh kiện điện tử |
54 |
CAD trong kỹ thuật điện |
22 |
Mạch điện tử Analog |
55 |
Niên luận 1 Điện – Điện tử |
23 |
TT. Mạch điện tử Analog |
56 |
Niên luận 2 Điện – Điện tử |
24 |
Mạch số |
57 |
Tham quan thực tế |
25 |
TT. Mạch số |
58 |
Công nghệ thủy lực và khí nén |
26 |
Kỹ thuật xung |
59 |
Lập trình nhúng |
27 |
Lập trình căn bản – Điện tử |
60 |
Điều khiển mờ |
28 |
TT. Lập trình căn bản – Điện tử |
61 |
Đo lường thông minh. |
29 |
Tiếng anh chuyên ngành |
62 |
Mạng nơ-ron nhân tạo |
30 |
Kỹ thuật vi xử lý |
63 |
Kỹ thuật chiếu sáng |
31 |
TT. Kỹ thuật vi xử lý |
64 |
Nhà máy điện |
32 |
Khí cụ điện – An toàn điện |
65 |
Tích trữ năng lượng trong hệ thống điện |
33 |
Kỹ thuật điện |
66 |
Quản lý và sử dụng điện năng |