| STT | Tên môn học | STT | Tên môn học |
| 1 | Triết học Mác-Lênin | 41 | Quản lý dự án Tin học |
| 2 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 42 | Trí tuệ nhân tạo |
| 3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 43 | Quản trị mạng Microsoft Window |
| 4 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 44 | Phân tích hệ thống hướng đối tượng |
| 5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 45 | Xử lý ảnh |
| 6 | Pháp luật đại cương | 46 | Phương pháp nghiên cứu và viết BCKH - CNTT |
| 7 | Vi tích phân A1 | 47 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình |
| 8 | Đại số tuyến tính và Hình học | 48 | Khai khoáng dữ liệu |
| 9 | Tin học căn bản | 49 | Nguyên lý máy học |
| 10 | Vi tích phân A2 | 50 | Công nghệ Web |
| 11 | Xác suất thống kê (Khối ngành Kinh tế và Kỹ thuật) | 51 | Lập trình nhúng và IoT |
| 12 | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 52 | Phát triển phần mềm |
| 13 | Tiếng Anh định hướng Toeic 2 | 53 | Niên luận 1 - CNTT |
| 14 | Giáo dục thể chất 1 - Bóng chuyền* | 54 | Niên luận 2 - CNTT |
| 15 | Giáo dục thể chất 1 - Bóng đá* | 55 | Niên luận 3 - CNTT |
| 16 | Giáo dục thể chất 1 - Cầu lông* | 56 | Thực tập tốt nghiệp - CNTT |
| 17 | Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền* | 57 | Khóa luận tốt nghiệp - CNTT |
| 18 | Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá* | 58 | Tiểu luận tốt nghiệp - CNTT |
| 19 | Giáo dục thể chất 2 - Cầu lông* | 59 | Qui hoạch tuyến tính – CNTT |
| 20 | Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền* | 60 | Lý thuyết thông tin |
| 21 | Giáo dục thể chất 3 - Bóng đá* | 61 | Phương pháp tính - CNTT |
| 22 | Giáo dục thể chất 3 - Cầu lông* | 62 | Mô phỏng |
| 23 | Giáo dục quốc phòng* | 63 | Lý thuyết xếp hàng |
| 24 | Kiến trúc máy tính | 64 | Chuyên đề về một hệ quản trị CSDL 1 |
| 25 | Toán rời rạc 1 | 65 | Chuyên đề về một hệ quản trị CSDL 2 |
| 26 | Lập trình căn bản A | 66 | Thương mại điện tử - CNTT |
| 27 | Cấu trúc dữ liệu | 67 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở |
| 28 | Phân tích và thiết kế thuật toán | 68 | Giao diện người - máy |
| 29 | Toán rời rạc 2 | 69 | Các hệ thống phân tán |
| 30 | Hệ điều hành | 70 | Hệ điều khiển thời gian thực |
| 31 | Lập trình hướng đối tượng | 71 | Thiết kế cài đặt mạng |
| 32 | Mạng máy tính | 72 | An toàn và bảo mật thông tin |
| 33 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 73 | An toàn hệ thống và an ninh mạng |
| 34 | Thiết kế và lập trình Web | 74 | Hệ thống nhúng |
| 35 | Hệ cơ sở dữ liệu | 75 | Tính toán lưới |
| 36 | Lập trình truyền thông | 76 | Tin học lý thuyết |
| 37 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | 77 | Chương trình dịch |
| 38 | Tiếng Anh chuyên ngành - CNTT | 78 | Hệ cơ sở tri thức |
| 39 | Lập trình thiết bị di động | 79 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình web |
| 40 | Pháp luật chuyên ngành CNTT | 80 | Hệ thống Multi-Agent |