| STT | Tên môn học | STT | Tên môn học |
| 1 | Triết học Mác - Lênin | 40 | Thủy lực cơ sở |
| 2 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 41 | Thủy văn công trình |
| 3 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 42 | Phương pháp nghiên cứu và viết BCKH-XD |
| 4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Đảng CSVN | 43 | Kỹ thuât điện xây dựng |
| 5 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 44 | Nguyên lý qui hoạch |
| 6 | Pháp luật đại cương | 45 | Cấp thoát nước |
| 7 | Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 | 46 | Kết cấu thép - Gỗ |
| 8 | Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 | 47 | Kết cấu bê tông 1 |
| 9 | Tin học căn bản | 48 | Kết cấu bê tông 2 |
| 10 | Vi tích phân A1 | 49 | Đồ án kết cấu bê tông |
| 11 | Vi tích phân A2 | 50 | Nền móng công trình |
| 12 | Đại số tuyến tính và Hình học | 51 | Đồ án nền móng công trình |
| 13 | Xác suất - Thống kê | 52 | Kết cấu thép 2 (Nhà CN) |
| 14 | Cơ nhiệt đại cương A | 53 | Đồ án kết cấu thép |
| 15 | TT. Cơ nhiệt đại cương A | 54 | Kỹ thuật thi công |
| 16 | Giáo dục thể chất 1 - Bóng chuyền ** | 55 | Tổ chức thi công |
| 17 | Giáo dục thể chất 1 - Bóng đá ** | 56 | Đồ án thi công |
| 18 | Giáo dục thể chất 1 - Cầu lông ** | 57 | Máy xây dựng |
| 19 | Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền ** | 58 | Chuyên đề thí nghiệm công trình |
| 20 | Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá ** | 59 | Chuyên đề thực tế - XD |
| 21 | Giáo dục thể chất 2 - Cầu lông ** | 60 | Chuyên đề công nghệ bê tông xi măng |
| 22 | Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền ** | 61 | Kết cấu bê tông 3 (Cấu kiện đặc biệt) |
| 23 | Giáo dục thể chất 3 - Bóng đá ** | 62 | Quản lý dự án xây dựng |
| 24 | Giáo dục thể chất 3 - Cầu lông ** | 63 | Nhà nhiều tầng |
| 25 | Giáo dục quốc phòng - an ninh ** | 64 | Thực tập tốt nghiệp - XD |
| 26 | Cơ lý thuyết | 65 | Loại hình 1: Khóa luận tốt nghiệp - XD |
| 27 | Sức bền vật liệu | 66 | Loại hình 2: |
| 28 | Trắc địa đại cương | 67 | Tiểu luận tốt nghiệp - XD |
| 29 | Thực tập Trắc địa đại cương | 68 | Học phần tốt nghiệp 1: Luật xây dựng. |
| 30 | Vật liệu xây dựng | 69 | Học phần tốt nghiệp 2: Kết cấu gạch đá. |
| 31 | Thực tập Vật liệu xây dựng | 70 | Học phần tốt nghiệp 3: Kinh tế ngành XD. |
| 32 | Hình họa và vẽ kỹ thuật xây dựng | 71 | Học phần tốt nghiệp 4: Bê tông dự ứng lực |
| 33 | Cơ học kết cấu | 72 | Tin học ứng dụng - Kỹ thuật 1 |
| 34 | Cơ học đất | 73 | Tin học ứng dụng - Kỹ thuật 2 |
| 35 | Thực tập Cơ học đất | 74 | Qui hoạch đô thị |
| 36 | Địa chất công trình | 75 | Công trình trên đất yếu |
| 37 | Thực tập địa chất công trình | 76 | Công trình thủy |
| 38 | Kiến trúc công trình | 77 | Tiếng Anh chuyên ngành - XD |
| 39 | Đồ án kiến trúc | 78 | Công trình giao thông. |